- Tập Đoàn Austdoor - Trang chủ
- Giới thiệu
- Sản phẩm
- Hỗ trợ
- Tin tức
- Dịch vụ
- Liên hệ
- Nghề Nghiệp
- Hotline 0904 951 222
STT | CAO THÔNG THỦY (mm) | RỘNG THÔNG THỦY (mm) | DIỆN TÍCH CỬA (m2) | T.LƯỢNG THÂN CỬA ( Kg) | TRỌNG LƯỢNG BỘ MOTOR, MẶT BÍCHN (Kg/ Bộ) | T.LƯỢNG TB TRỤC+KHUNG (Kg/md) | LOẠI BỘ TỜI AH | LOẠI TRỤC | MẶT BÍCH NGOÀI (mm) | KHUNG HỘP KỸ THUẬT (mm) | CHIỀU CAO HỘP KỸ THUẬT (mm) | TẤM CHE HỘP KỸ THUẬT (mm) | MÀU CỬA | CHIỀU RỘNG BẢN NAN | CHIỀU RỘNG BẢN NAN | TOL NHÚNG KẼM NÓNG (mm) | RAY CỬA BẰNG THÉP |
1 | 2,500 | 3,000 | 7,5 | 113 | 56,4 | 34 | YHFD300 | Ø114x2.6mm | Thép tấm 450X450 | Thép hộp 30x60x1.5 | 450X450 | TÔN DÀY 0.53 | #7 (GHI ĐẬM) | ST85 | ST120 | 1,2 | U120TS/ U200TS |
2 | 3,000 | 3,500 | 10,5 | 158 | 56,4 | 34 | YHFD300 | Ø114x2.6mm | Thép tấm 450X450 | Thép hộp 30x60x1.5 | 450X450 | TÔN DÀY 0.53 | #7 (GHI ĐẬM) | ST85 | ST120 | 1,2 | U120TS/ U200TS |
3 | 3,500 | 4,000 | 14,0 | 210 | 56,4 | 34 | YHFD500 | Ø114x2.6mm | Thép tấm 450X450 | Thép hộp 30x60x1.5 | 450X450 | TÔN DÀY 0.53 | #7 (GHI ĐẬM) | ST85 | ST120 | 1,2 | U120TS/ U200TS |
4 | 4,000 | 4,500 | 18,0 | 270 | 56,4 | 34 | YHFD500 | Ø114x2.6mm | Thép tấm 450X450 | Thép hộp 30x60x1.5 | 450X450 | TÔN DÀY 0.53 | #7 (GHI ĐẬM) | ST85 | ST120 | 1,2 | U120TS/ U200TS |
5 | 4,500 | 5,000 | 22,5 | 338 | 56,4 | 34 | YHFD500 | Ø168x3.9mm | Thép tấm 450X450 | Thép hộp 30x60x1.5 | 450X450 | TÔN DÀY 0.53 | #7 (GHI ĐẬM) | ST85 | ST120 | 1,2 | U120TS/ U200TS |
6 | 5,000 | 5,500 | 27,5 | 413 | 56,4 | 34 | Lựa chọn riêng | Ø168x3.9mm | Thép tấm 450X450 | Thép hộp 30x60x1.5 | 450X450 | TÔN DÀY 0.53 | #7 (GHI ĐẬM) | ST85 | ST120 | 1,2 | U120TS/ U200TS |
7 | 5,500 | 6,000 | 33,0 | 495 | 56,4 | 34 | Lựa chọn riêng | Ø168x3.9mm | Thép tấm 450X450 | Thép hộp 30x60x1.5 | 450X450 | TÔN DÀY 0.53 | #7 (GHI ĐẬM) | ST85 | ST120 | 1,2 | U120TS/ U200TS |
8 | 6,500 | 6,500 | 42,3 | 634 | 56,4 | 34 | Lựa chọn riêng | Ø168x3.9mm | Thép tấm 450X450 | Thép hộp 30x60x1.5 | 450X450 | TÔN DÀY 0.53 | #7 (GHI ĐẬM) | ST85 | ST120 | 1,2 | U120TS/ U200TS |
9 | 7,000 | 7,500 | 52,5 | 788 | 56,4 | 34 | Lựa chọn riêng | Ø168x3.9mm | Thép tấm 450X450 | Thép hộp 30x60x1.5 | 450X450 | TÔN DÀY 0.53 | #7 (GHI ĐẬM) | ST85 | ST120 | 1,2 | U120TS/ U200TS |
10 | 8,000 | 8,500 | 68,0 | 1020 | 56,4 | 34 | Lựa chọn riêng | Ø168x3.9mm | Thép tấm 450X450 | Thép hộp 30x60x1.5 | 450X450 | TÔN DÀY 0.53 | #7 (GHI ĐẬM) | ST85 | ST120 | 1,2 | U120TS/ U200TS |
11 | 9,000 | 9,500 | 85,5 | 1283 | 56,4 | 34 | Lựa chọn riêng | Ø168x3.9mm | Thép tấm 450X450 | Thép hộp 30x60x1.5 | 450X450 | TÔN DÀY 0.53 | #7 (GHI ĐẬM) | ST85 | ST120 | 1,2 | U120TS/ U200TS |
12 | 10,000 | 10,000 | 100,0 | 1500 | 56,4 | 34 | Lựa chọn riêng | Ø168x3.9mm | Thép tấm 450X450 | Thép hộp 30x60x1.5 | 450X450 | TÔN DÀY 0.53 | #7 (GHI ĐẬM) | ST85 | ST120 | 1,2 | U120TS/ U200TS |
Model cửa : FS Series có đơn giá : 0VND/m2 (Chưa bao gồm giá phụ kiện)
Chiều rộng : | (mm) |
Chiều cao : | (mm) |
Tính toán |
Đang cập nhật...