Màu vàng
Màu vàng
Hiden Background
Màu trắng
Light Background
interior
Close

Đặc tính nổi bật

 
Đáp ứng kích thước cửa lớn
Với kết thân cửa được ghép từ nan thép hợp kim vững chắc, HD-SERIES là giải pháp cho các công trình có kích thước cửa lớn mà vẫn đảm bảo được các tiêu chí về an nình và an toàn trong vận hành.
HD-SERIES là giải pháp được thiết kế riêng biệt đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật cho mỗi công trình.
HD-SERIES có thể đạt tới kích thước tối đa là 10.000mm chiều cao và 10.000mm chiều rộng.
 
Bộ tời tải trọng lớn
Ngoài thân cửa chắc chắn, bộ tời tải trọng lớn là một trong hai điều kiện tiên quyết giúp HD-SERIES đạt được kích thước tối đa.
Bộ tời của HD-SERIES có sức nâng từ 300 đến 2000Kg, sử dụng nguồn điện 1 pha hoặc 3 pha được thiết kế riêng biệt cho mỗi công trình.
Cơ chế vận hành: sử dụng nút bấm âm tường với 3 chế độ điều khiển động cơ và chế độ hoạt động bằng kéo xích khi mất điện.
 
Nan cửa ST85
Được làm từ thép hợp kim sơn tĩnh điện.
Độ dày danh định: 1,2mm sau khi sơn.
Trọng lượng 14,5 kg/ m2.
 
Hộp kỹ thuật
Hộp kỹ thuật làm bằng khung thép kích thước 30 x 60 x 1.5 mm, sơn chống rỉ làm tăng khả năng chịu lực của cửa.
Tấm hộp che lô cuốn được làm bằng thép độ dày 0.55mm (độ dày sau sơn) phun sơn tĩnh điện.
 
Ray & thanh đáy
Ray được thiết kế bằng thép hình khối có độ dày 2.0 mm sơn tĩnh điện
Ray có tác dụng dẫn hướng và đảm bảo độ cứng vứng cho cửa khi vận hành.
Thanh đáy làm bằng thép hình tổ hợp có kích thước 50x50x4mm sơn tĩnh điện có tác dụng cân bằng trọng lực cho thân cửa.
Close

Thông số kỹ thuật

STT CAO THÔNG THỦY (mm) RỘNG THÔNG THỦY (mm) DIỆN TÍCH CỬA (m2) T.LƯỢNG THÂN CỬA ( Kg) TRỌNG LƯỢNG BỘ MOTOR, MẶT BÍCHN (Kg/ Bộ) T.LƯỢNG TB TRỤC+KHUNG (Kg/md) LOẠI BỘ TỜI AH LOẠI TRỤC MẶT BÍCH NGOÀI (mm) KHUNG HỘP KỸ THUẬT (mm) CHIỀU CAO HỘP KỸ THUẬT (mm) TẤM CHE HỘP KỸ THUẬT (mm) MÀU CỬA CHIỀU RỘNG BẢN NAN CHIỀU RỘNG BẢN NAN TOL NHÚNG KẼM NÓNG (mm) RAY CỬA BẰNG THÉP
1 2,500 3,000 7,5 113 56,4 34 AK/AH300B Ø114x2.6mm Thép tấm 450X450 Thép hộp 30x60x1.5 450X450 TÔN DÀY 0.53 #7 (GHI ĐẬM) ST85 ST120 1,2 U120TS
2 3,000 3,500 10,5 158 56,4 34 AK/AH300B Ø114x2.6mm Thép tấm 450X450 Thép hộp 30x60x1.5 450X450 TÔN DÀY 0.53 #7 (GHI ĐẬM) ST85 ST120 1,2 U120TS
3 3,500 4,000 14,0 210 56,4 34 AK/AH500B Ø114x2.6mm Thép tấm 450X450 Thép hộp 30x60x1.5 450X450 TÔN DÀY 0.53 #7 (GHI ĐẬM) ST85 ST120 1,2 U120TS
4 4,000 4,500 18,0 270 56,4 34 AK/AH500B Ø114x2.6mm Thép tấm 450X450 Thép hộp 30x60x1.5 450X450 TÔN DÀY 0.53 #7 (GHI ĐẬM) ST85 ST120 1,2 U120TS
5 4,500  5,000 22,5 338 56,4 34 AK/AH500B Ø168x3.9mm Thép tấm 450X450 Thép hộp 30x60x1.5 450X450 TÔN DÀY 0.53 #7 (GHI ĐẬM) ST85 ST120 1,2 U120TS
6 5,000 5,500 27,5 413 56,4 34 AK/AH800B Ø168x3.9mm Thép tấm 450X450 Thép hộp 30x60x1.5 450X450 TÔN DÀY 0.53 #7 (GHI ĐẬM) ST85 ST120 1,2 U120TS
7 5,500 6,000 33,0 495 56,4 34 AK/AH800B Ø168x3.9mm Thép tấm 450X450 Thép hộp 30x60x1.5 450X450 TÔN DÀY 0.53 #7 (GHI ĐẬM) ST85 ST120 1,2 U120TS
8 6,500 6,500 42,3 634 56,4 34 AK/AH800B Ø168x3.9mm Thép tấm 450X450 Thép hộp 30x60x1.5 450X450 TÔN DÀY 0.53 #7 (GHI ĐẬM) ST85 ST120 1,2 U120TS
9 7,000 7,500 52,5 788 56,4 34 AK/AH1000B Ø168x3.9mm Thép tấm 450X450 Thép hộp 30x60x1.5 450X450 TÔN DÀY 0.53 #7 (GHI ĐẬM) ST85 ST120 1,2 U120TS
10 8,000 8,500 68,0 1020 56,4 34 AK/AH1200B Ø168x3.9mm Thép tấm 450X450 Thép hộp 30x60x1.5 450X450 TÔN DÀY 0.53 #7 (GHI ĐẬM) ST85 ST120 1,2 U120TS
11 9,000 9,500 85,5 1283 56,4 34 AK/AH1500B Ø168x3.9mm Thép tấm 450X450 Thép hộp 30x60x1.5 450X450 TÔN DÀY 0.53 #7 (GHI ĐẬM) ST85 ST120 1,2 U120TS
12 10,000 10,000 100,0 1500 56,4 34 AK/AH1500B Ø168x3.9mm Thép tấm 450X450 Thép hộp 30x60x1.5 450X450 TÔN DÀY 0.53 #7 (GHI ĐẬM) ST85 ST120 1,2 U120TS

 

Lập dự toán

Model cửa : HD Series có đơn giá : VND/m2 (Chưa bao gồm giá phụ kiện)

Chiều rộng :  (mm)
Chiều cao :  (mm)
Tính toán
Close

Hình ảnh sản phẩm

 

 

 

 

 

Close

Phụ kiện

Đang cập nhật...

Cửa cuốn công nghiệp

Chọn model :

Chọn màu cửa
  • Màu trắng
Chọn màu tường
  • Màu vàng
  • Màu vàng

HD Series

Open
Close